FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilberto Cosme

22.7.1984(40) 179cm 78Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM48
RM56
RB49
RWB49
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
63
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12