FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Vasquez

15.8.1989(35) 165cm 63Kg
ST61
RW64
CF65
RF65
CAM67
CM65
CDM56
RM64
RB54
RWB56
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
31
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
80
Khéo léo
84
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
41
Rê bóng
72
Giữ bóng
64
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
77
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11