FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum O'Dowda

23.4.1995(29) 180cm 75Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM46
RM61
RB49
RWB51
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
83
Tốc độ
80
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15