FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Pavlovic

9.6.1990(34) 194cm 81Kg
ST55
RW48
CF51
RF51
CAM50
CM54
CDM60
RM49
RB55
RWB54
CB64
SW66
GK20
Sức mạnh
84
Thể lực
60
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
74
Khéo léo
35
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15