FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Donkor

15.8.1995(29) 181cm 70Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM54
RM49
RB57
RWB56
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
46
Lực sút
33
Đánh đầu
59
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
21
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10