FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 반디니

16.2.1994(30) 178cm 74Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM44
CDM47
RM47
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13