FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Pasa

21.1.1994(30) 184cm 85Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM46
CDM53
RM44
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
44
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
37
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
41
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13