FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Seok Hwa

17.5.1991(33) 171cm 63Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM41
RM57
RB41
RWB44
CB33
SW32
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
13
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
23
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14