FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Chae Min

18.11.1990(34) 189cm 83Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM40
CM43
CDM55
RM42
RB57
RWB54
CB62
SW61
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
48
Khéo léo
46
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
64
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
30
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11