FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dae Gyeong

2.9.1991(33) 179cm 70Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM51
RM58
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
63
Đánh đầu
37
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
51
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14