FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeon Jei Min

28.5.1993(31) 183cm 72Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM50
RM42
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
37
Giữ bóng
42
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
34
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17