FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Hyun Woo

25.9.1991(33) 189cm 73Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM27
RM29
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
22
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
21
TM phát bóng
58
TM đổ người
68
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
62