FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Nam Chun

19.4.1989(35) 184cm 78Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM41
CM48
CDM59
RM40
RB53
RWB51
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
33
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
27
Giữ bóng
35
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
22
Chuyền dài
66
Lực sút
35
Đánh đầu
58
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
22
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14