FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Niane

16.6.1993(30) 182cm 70Kg
ST68
RW62
CF65
RF65
CAM62
CM53
CDM40
RM59
RB40
RWB41
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
69
Chuyền dài
33
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13