FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wil Trapp

15.1.1993(31) 173cm 68Kg
ST57
RW57
CF59
RF59
CAM60
CM64
CDM64
RM59
RB59
RWB61
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
51
Tốc độ
38
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
46
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
75
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15