FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyrone Mings

13.3.1993(31) 196cm 77Kg
ST50
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM62
RM59
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
31
Chuyền dài
58
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
26
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20