FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Renteria

6.3.1993(31) 179cm 82Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM61
CM55
CDM43
RM64
RB45
RWB48
CB38
SW39
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
18
Rê bóng
75
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
78
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
45
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21