FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederic Mendy

18.9.1988(36) 194cm 82Kg
ST65
RW59
CF63
RF63
CAM60
CM56
CDM48
RM59
RB44
RWB46
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
69
Chuyền dài
40
Lực sút
67
Đánh đầu
68
Sút xa
50
Vô-lê
67
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
67
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15