FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Martin

31.3.1989(35) 179cm 73Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM62
CDM65
RM58
RB60
RWB61
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
72
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
47
Chuyền dài
68
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
32
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
58
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14