FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Moreira

13.8.1994(30) 178cm 72Kg
ST49
RW56
CF54
RF54
CAM58
CM61
CDM65
RM59
RB64
RWB65
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
28
Chuyền dài
63
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14