FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam King

11.10.1995(29) 180cm 75Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM52
RM54
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
46
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
41
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21