FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Insigne

11.5.1994(30) 172cm 65Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM43
RM62
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
65
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
29
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17