FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murad Al Rashidi

11.3.1991(33) 172cm 74Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM56
RM55
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
22
Penalty
36
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15