FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Sheehan

30.3.1995(29) 176cm 75Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM54
RM56
RB52
RWB53
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17