FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lois Diony

20.12.1992(31) 183cm 82Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM65
CM57
CDM44
RM65
RB45
RWB48
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
70
Chuyền dài
41
Lực sút
76
Đánh đầu
66
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
64
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21