FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Chan

4.9.1993(31) 189cm 80Kg
ST39
RW39
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM51
RM41
RB54
RWB51
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
58
Rê bóng
37
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
19
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
57
Sút xa
18
Vô-lê
24
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15