FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seok Hyun

13.6.1990(34) 177cm 68Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM47
RM61
RB45
RWB48
CB37
SW36
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
12
Tranh bóng
20
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14