FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

El Hadji Ba

5.3.1993(31) 183cm 74Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM56
RM56
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13