FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Ramirez

11.11.1989(35) 171cm 70Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM47
RM62
RB47
RWB49
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14