FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Cranston

11.11.1993(31) 180cm 79Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM52
RM52
RB55
RWB56
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
43
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14