FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mishari Al Thmali

10.2.1992(32) 180cm 70Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM56
RM58
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
60
Penalty
52
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13