FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alefe Santos

1.3.1995(29) 178cm 66Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM42
RM50
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
40
Rê bóng
59
Giữ bóng
46
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
39
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
30
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21