FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Thomson

10.3.1995(29) 173cm 69Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM49
RM50
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
36
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19