FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riechedly Bazoer

12.10.1996(28) 184cm 74Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM68
CDM64
RM68
RB63
RWB64
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Kèm người
44
Tranh bóng
59
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15