FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Cavaleiro

18.10.1993(31) 175cm 73Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM65
CM60
CDM51
RM67
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
42
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
29
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
25
Tranh bóng
40
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
57
Lực sút
75
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
31
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18