FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Kerk

17.4.1994(30) 184cm 78Kg
ST61
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM47
RM63
RB48
RWB51
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
34
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
24
Tranh bóng
35
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17