FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Gerhardt

13.3.1994(30) 184cm 81Kg
ST66
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM70
CDM70
RM67
RB67
RWB67
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
61
Tranh bóng
74
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
41
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11