FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christopher Lenz

22.9.1994(30) 181cm 79Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM55
RM52
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
55
Đá phạt
57
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12