FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenan Karaman

5.3.1994(30) 189cm 83Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM61
CM55
CDM43
RM62
RB44
RWB46
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
68
Chuyền dài
41
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
37
Đá phạt
23
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
52
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20