FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Besar Halimi

12.12.1994(29) 169cm 68Kg
ST56
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM60
CDM52
RM62
RB51
RWB53
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
77
Khéo léo
76
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
35
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
58
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14