FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Maclaren

29.7.1993(31) 178cm 70Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM59
CDM54
RM65
RB56
RWB58
CB52
SW51
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
75
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
36
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
64
Sút xoáy
66
Đá phạt
57
Penalty
69
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
58
Phản ứng
81
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18