FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Djiku

9.8.1994(30) 182cm 74Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM64
RM61
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
38
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16