FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Galeano

2.8.1991(33) 184cm 84Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM59
RM52
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
65
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
43
Đánh đầu
63
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16