FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Brandt

2.5.1996(28) 183cm 82Kg
ST67
RW72
CF72
RF72
CAM73
CM67
CDM52
RM72
RB49
RWB53
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Kèm người
29
Tranh bóng
27
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
66
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
41
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14