FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Green

6.6.1995(29) 173cm 70Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM43
RM63
RB45
RWB48
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
28
Rê bóng
71
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
64
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17