FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Sule

3.9.1995(29) 195cm 97Kg
ST50
RW45
CF48
RF48
CAM49
CM58
CDM71
RM49
RB66
RWB63
CB75
SW75
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
62
Tăng tốc
48
Tốc độ
58
Nhảy
38
Khéo léo
36
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
72
Rê bóng
40
Giữ bóng
53
Kèm người
76
Tranh bóng
81
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
18
Chuyền dài
66
Lực sút
53
Đánh đầu
82
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
32
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
78
Quyết đoán
78
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20