FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Max

30.9.1993(31) 178cm 75Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM60
CM61
CDM63
RM65
RB68
RWB69
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
75
Tăng tốc
75
Tốc độ
81
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
42
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16