FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Flatt

12.9.1994(30) 191cm 88Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM23
RM25
RB23
RWB23
CB22
SW23
GK53
Sức mạnh
46
Thể lực
23
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
19
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
53