FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Farman

2.11.1989(35) 186cm 81Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
54
Thể lực
36
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
20
Phản ứng
57
Quyết đoán
23
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58