FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Vernam

8.10.1996(28) 170cm 74Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM42
CDM34
RM48
RB36
RWB37
CB33
SW32
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
55
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14